请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhanh chóng
释义 nhanh chóng
 从速 <赶快; 赶紧。>
 xử lý nhanh chóng.
 从速处理。
 翻然 <很快而彻底地(改变)。>
 nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
 翻然悔悟。
 飞速 <非常迅速。>
 飞跃 <比喻突飞猛进。>
 phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
 飞跃发展。
 风行 <形容迅速。>
 赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
 anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đưa đi bệnh viện.
 他病得不轻, 要赶紧送医院。 高速 <高速度。>
 phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
 高速发展。 及早 <趁早。>
 có bệnh phải nhanh chóng điều trị.
 生了病要及早治。 急剧; 急速; 急遽 <迅速而剧烈。>
 nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
 气温急剧下降。 快; 麻利; 作速 <赶快; 从速。>
 nhanh chóng tới giúp đỡ; mau giúp một tay đi..
 快来帮忙。
 nhanh chóng đưa đến bệnh viện cấp cứu.
 快送医院抢救。
 hợp tác xã họp, kêu anh nhanh chóng quay về.
 社里开会, 叫你麻利回去。
 nhanh chóng xử lý
 作速处理。 嘌 <疾速。>
 迅疾; 迅; 猋; 迅速 <速度高; 非常快。>
 động tác nhanh chóng
 动作迅速
 迅捷 <迅速敏捷。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:52:11