请输入您要查询的越南语单词:
单词
trượt chân
释义
trượt chân
方
出溜 <滑; 滑行。>
trượt chân ngã một cái.
脚底下一出溜, 摔了一交。 跐 <脚下滑动。>
trượt chân một cái ngã lăn quay
脚一跐
,
摔倒了。
失脚; 失足 <行走时不小心跌倒。>
trượt chân rơi xuống nước.
失足落水。
anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
他一失足从土坡上滑了下来。
随便看
bó chân trói tay
bó chặt
bóc lột
bóc lột siêu kinh tế
bóc lột thậm tệ
bóc lột tàn nhẫn
bóc lột tận xương tuỷ
bóc mòn
bóc ngắn cắn dài
bóc trần
bó cẳng
bó giáp
bó hoa
bói
bói bài
bói bằng xương
bói chữ
bói cá
bói Dịch
bói Kiều
bói lá
bói quẻ
bói ra khoa thấy
bói ra ma quét nhà ra rác
bói số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:06