请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trượt chân
释义 trượt chân
 出溜 <滑; 滑行。>
 trượt chân ngã một cái.
 脚底下一出溜, 摔了一交。 跐 <脚下滑动。>
 trượt chân một cái ngã lăn quay
 脚一跐
 ,
 摔倒了。
 失脚; 失足 <行走时不小心跌倒。>
 trượt chân rơi xuống nước.
 失足落水。
 anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
 他一失足从土坡上滑了下来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:06