请输入您要查询的越南语单词:
单词
trượt chân
释义
trượt chân
方
出溜 <滑; 滑行。>
trượt chân ngã một cái.
脚底下一出溜, 摔了一交。 跐 <脚下滑动。>
trượt chân một cái ngã lăn quay
脚一跐
,
摔倒了。
失脚; 失足 <行走时不小心跌倒。>
trượt chân rơi xuống nước.
失足落水。
anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
他一失足从土坡上滑了下来。
随便看
chửi vu vơ
chửi vuốt mặt
chửi đổng
chửi độc
chửi ầm lên
chửng
chữ
chữa
chữa bệnh
chữa bệnh bằng cách phong bế
chữa bệnh bằng giấc ngủ
chữa bệnh bằng phương pháp vật lý
chữa bệnh bằng điện
chữa bệnh cứu người
chữa bệnh lưu động
chữa bệnh từ thiện
chữa bệnh và chăm sóc
chữa cháy
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:27:06