请输入您要查询的越南语单词:
单词
trại
释义
trại
寨; 寨子; 庄园 <四周有栅栏或围墙的村子。>
doanh trại
营寨。
cắm trại đóng quân
安营扎寨。
营房 <专供军队驻扎的房屋及其周围划定的地方。>
偏差; 不正确。
随便看
truy hỏi kỹ càng sự việc
truy kích
truy kích quân địch tháo chạy
truy nguyên
truy nhận
truy niệm
truy nã
truy nộp
truy phong
truy sát
truy thuật
truy tuỳ
truy tìm
truy tìm căn nguyên
truy tìm nguyên do
truy tìm nguồn gốc
truy tìm tang vật
truy tìm đến ngọn nguồn
truy tưởng
truy tầm
truy tận gốc
truy tặng
truy tố
truy vấn
truy xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:05