请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu tàu gương mẫu
释义
đầu tàu gương mẫu
一马当先 <作战时策马冲锋在前。形容领先; 带头。>
随便看
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
cân đôi
cân đĩa
cân đường ray
cân đại
cân đối
cân đủ
câu
câu bắt
câu chuyện
câu chuyện hay
câu chuyện lịch sử
câu chuyện thật
câu chuyện vô vị
câu chõ
câu chấp
câu chửi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:27:15