请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch nghĩ
释义
bạch nghĩ
安息香 <落叶乔木, 叶子卵形, 开红花。>
随便看
không đến mức
không đến nơi đến chốn
không đến nỗi
không đề
không đề cập đến
không đề mục
không đều
không để bụng
không để lại dấu vết
không để lại vết tích
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:57:36