请输入您要查询的越南语单词:
单词
quở mắng
释义
quở mắng
噌 <叱责; 训斥。>
嗔 <对人不满; 生人家的气; 怪罪。>
嗔怪 <对别人的言语或行动表示不满。>
叱责 ; 斥责 <用严厉的言语指出别人的错误或罪行。>
责罚 <处罚。>
随便看
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:52