请输入您要查询的越南语单词:
单词
viên chu suất
释义
viên chu suất
圆周率 <圆周长度与圆的直径长度的比, 圆周率的值是3. 14159265358979323846..., 通常用'p'表示。计算中常取3. 1416为它的近似值。>
随便看
chìm trong
chìm vào
chìm đắm
chìm đắm vào
chình
chình bình
máy tải sóng
máy tản nhiệt
máy tẩy mùi
máy tẽ ngô
máy tời
máy tụ điện
máy từ điện
máy uốn cốt sắt
máy uốn mép
máy uốn ống
máy vi tính
máy vun xới
máy vét bùn
máy vô tuyến dò phương hướng
máy vắt khô
máy vắt sữa
máy xay
máy xay lúa
máy xay than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:14:36