请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu đề câu chuyện
释义
đầu đề câu chuyện
话把儿; 话柄 <被人拿来做谈笑资料的言论或行为。>
话题 <谈话的中心。>
话锋; 话头 <(话头儿)谈话的头绪。>
随便看
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:00