请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu độc
释义
đầu độc
鼓惑; 蛊惑; 毒害 <用有毒的东西使人受害。>
phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
黄色录像毒害人们的心灵。
毒化 <利用教育、文艺等向人民灌输落后、反动思想。>
毒素 <比喻言论、著作中对思想意识有腐蚀作用的成分。>
贻害 <留下祸害。>
随便看
bầu
bầu bí
bầu bí thương nhau
bầu bĩnh
bầu bạn
bầu bậu
bầu bằng phiếu
bầu chủ
bầu cử
bầu cử phụ
bầu cử trực tiếp
bầu dục
bầu giời
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:29:05