请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đầy
释义 đầy
 盎然 <形容气氛、趣味等洋溢的样子。>
 đầy thú vị
 趣味盎然。
 饱满 <丰满, 多用于口语。>
 đầy nhiệt tình
 热情饱满。 充 <满; 足。>
 tràn đầy.
 充 满。
 存 <蓄积; 聚集。>
 đầy bụng.
 存食。 丰满 <充足。>
 năm nay được mùa, lương thực đầy kho đầy bồ.
 今年好收成, 囤里的粮食都很丰满。 富有 <充分地具有(多指积极方面)。>
 đầy sức sống; dồi dào sinh lực
 富有生命力。
 rất tiêu biểu; đầy tính tiêu biểu
 富有代表性。 岗; 岗尖 <形容极满。>
 đầy xe đất
 岗尖满的一车土。
 trong tay bưng một bát cơm đầy.
 手里端着岗尖一碗米饭。 臌; 臌胀 <同'鼓胀'。>
 đầy bụng nước
 水臌。
 đầy hơi
 气臌。
 浩茫 <广阔无边。>
 đầy tâm sự
 心事浩茫。
 弥 ; 满 <全部充实; 达到容量的极点。>
 trên hội trường đã đầy người.
 会场里人都满了。
 chất đầy một xe.
 装满了一车。
 dầu đất đầy người.
 满身油泥。
 阗; 弸 <充满。>
 载 <充满(道路)。>
 gió tuyết đầy đường
 风雪载途。
 胀 <身体内壁受到压迫而产生不舒服的感觉。>
 đầy bụng; bụng trướng lên; sình bụng.
 肚子发胀
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:29:29