请输入您要查询的越南语单词:
单词
bám theo
释义
bám theo
钉梢 <暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。>
附骥; 附骥尾 <蚊蝇附在好马的尾巴上, 可以远行千里。比喻依附名人而出名。>
跟踪 <紧紧跟在后面(追赶、监视)。>
bám theo truy kích
跟踪追击。 嬲 <纠缠。>
尾随 <跟随在后面。>
các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.
孩子们尾随着军乐队走了好远。
随便看
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
việc làm xấu xa
việc làm điên rồ
việc làng
việc lành sinh ra dữ
việc lạ
việc lễ nghĩa
việc lớn
việc lớn quốc gia
việc lớn đã thành
việc ma chay
việc mai sau
việc may
việc mới xảy ra
việc mừng
việc người
việc người khác
việc người thì sáng, việc nhà thì quáng
việc ngấm ngầm xấu xa
đanh giằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:12:06