请输入您要查询的越南语单词:
单词
bám theo
释义
bám theo
钉梢 <暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。>
附骥; 附骥尾 <蚊蝇附在好马的尾巴上, 可以远行千里。比喻依附名人而出名。>
跟踪 <紧紧跟在后面(追赶、监视)。>
bám theo truy kích
跟踪追击。 嬲 <纠缠。>
尾随 <跟随在后面。>
các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa.
孩子们尾随着军乐队走了好远。
随便看
quần áo và hành lý
quần áo và đồ dùng hàng ngày
quần áo vải
quần áo vải thô
quần áo vải vóc
quần áo xoàng
quần áo đen
quần áo đại tang
quần đùi
quần đảo
quần đảo An-tin
quần đảo Bành hồ
Quần đảo Falkland
quần đảo Nam Dương
quần đảo Xô-lô-môn
quần ống chẽn
quần ống túm
quầy
quầy bán lẻ
quầy bán quà vặt
quầy bán rượu
quầy bán tương
quầy báo
quầy rượu
quầy thu tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:00:55