请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn nhị
释义
đàn nhị
二胡; 南胡; 胡琴 <胡琴的一种, 比京胡大, 琴筒用木头做成, 前端稍大, 蒙蟒皮, 有两根弦, 声音低沉圆润。>
随便看
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
má
mác
mác giả
mách
mách bảo
mách cho
mách lẻo
mách nước
mách qué
mách tục mách giác
má chín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:23:40