请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn từ
释义
đàn từ
弹词 <曲艺的一种, 流行于南方各省, 有说有唱, 曲调、唱腔各地不同, 用三弦伴奏, 或再加琵琶陪衬。也指说唱弹词的底本。>
随便看
chần thức ăn
chần tái
chần vần
chầu
chầu bà
chầu chay
chầu chực
chầu giời
chầu hát
chầu hẫu
chầu lễ
chầu mặn
chầu Phật
chầu rày
chầu rìa
chầu trời
chẩm cầm
chẩm cốt
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn cấp
chẩn cứu
chẩn mạch
chẩn tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:05