请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn từ
释义
đàn từ
弹词 <曲艺的一种, 流行于南方各省, 有说有唱, 曲调、唱腔各地不同, 用三弦伴奏, 或再加琵琶陪衬。也指说唱弹词的底本。>
随便看
khuyển mã
khuân
khuây
khuây khoả
khuê
khuê biểu
khuê các
khuê cổn
khuê giác
khuê khổn
khuê ly
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuê tú
khuê vi
khuôn
khuôn bún
khuôn bột
khuôn cát
khuôn dập
Khuông Hà
khuôn giăng
khuôn giầy
khuông nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:02:41