请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng hận
释义
đáng hận
恨人 <使人生气; 让人怨恨。>
可恨 <令人痛恨; 使人憎恨。>
可恶 <令人厌恶; 使 人恼恨。>
随便看
đội bạn
đội bảng
đội bảo quản đường
đội bảo vệ
đội chậu nhìn trời
đội chủ nhà
đội công tác vũ trang
đội cảm tử
đội cảnh sát
đội cảnh vệ
đội cận vệ
đội cổ động viên
đội cứu thương
đội danh dự
đội du kích
đội dò hầm
đội gai để chờ trừng phạt
đội hình
đội hình ca múa
đội hình hàng ngang
đội hình tản binh
đội khách
đội kỵ binh
đội kỵ mã
đội làm đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:55