请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng hận
释义
đáng hận
恨人 <使人生气; 让人怨恨。>
可恨 <令人痛恨; 使人憎恨。>
可恶 <令人厌恶; 使 人恼恨。>
随便看
nối vần
nối xương
nối điện
nối đuôi
nối đuôi chồn
nối đuôi nhau
nống
nốt chai
nốt nhạc
nốt nhạc chính
nốt ruồi
nốt ruồi đen
nốt đậu
nồ
nồi bảy
nồi bốc hơi
nồi chân không
nồi chõ
nồi chảo
nồi chỉ
nồi cơm
nồi cơm điện
nồi cất
nồi da nấu thịt
nồi da xáo thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:28