释义 |
sản xuất | | | | | | 产; 出; 出产 <创造物质或精神财富; 生产。> | | | sản xuất và tiêu thụ. | | 产销。 | | | tăng gia sản xuất. | | 增产。 | | | sản xuất than. | | 出煤。 | | | Vân Nam sản xuất đá granit. | | 云南出产大理石。 | | | Quỹ sản xuất | | 生产基金。 | | | 制造 <用人工使原材料成为可供使用的物品。> | | | 酿造 <利用发酵作用制造(酒、醋、酱油等)。> | | | rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng. | | 山西汾阳酿造的汾酒很有名。 |
|