释义 |
đáng quý | | | | | | 可贵 <值得珍视或重视。> | | | phẩm chất đáng quý. | | 可贵的品质。 | | | đáng quý biết mấy. | | 难能可贵。 | | | tinh thần này rất đáng quý. | | 这种精神是十分可贵的 | | | 。 | | | 难能可贵 <难做的事居然能做到, 值得宝贵。> | | | đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều | | đáng quý. | | | 过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵。 |
|