请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng quý
释义 đáng quý
 可贵 <值得珍视或重视。>
 phẩm chất đáng quý.
 可贵的品质。
 đáng quý biết mấy.
 难能可贵。
 tinh thần này rất đáng quý.
 这种精神是十分可贵的
 
 难能可贵 <难做的事居然能做到, 值得宝贵。>
 đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều
 đáng quý.
 过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:50