请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng thương
释义 đáng thương
 可怜; 悯 ; 造孽; 可怜见; 可悯。<值得怜悯。>
 đứa bé mới lên ba tuổi mà đã mồ côi cha mẹ, thật là một đứa trẻ đáng thương.
 他刚三岁就死了父母, 真是个可怜的孩子。
 đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
 小孩眼里含着泪, 可怜巴巴地瞅着他。
 đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
 这 小孩子小小年纪就没有爹娘, 怪可怜见的。
 tình cảnh đáng thương.
 其情可悯。
 可怜巴巴 <形容可怜的样子。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:32:57