请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ô-hai-ô
释义
Ô-hai-ô
俄亥俄 <美国中北部, 位于五大湖区的州。它于1863年被接收为第十七个州。在史前时代印第安筑墩人曾在此居住。拉·萨尔于1669年首次对该地区进行了探查。英、法两国争相控制这一地区, 并最终导致了法 国和印第安的战争(1754-1763年)。在这次战争中, 法国战败。俄亥俄是在1783年巴黎条约中割让给美国的大 片土地中的一部分, 并由1787年法令成为旧西北地区的一部分。它在1799年成为独立地区。哥伦布成为其 首府, 克利夫兰为其最大城市。>
随便看
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
nước mưa nhiều
nước mạch
nước mạnh
nước mật
nước mắm
nước mắm tôm
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
nước mắt vòng quanh
nước mắt đầm đìa
nước mềm
nước Mỹ
nước Nga
nước Nga Sa Hoàng
nước nguồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:51