请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ô-xtrây-li-a
释义
Ô-xtrây-li-a
澳洲 <澳大利亚联邦制国家, 由澳洲大陆塔斯马尼亚州岛, 两块外部疆域及几个附属岛屿组成。英国于1788年在杰克逊堡(现悉尼一部分)建立第一块流放殖民者居住地。现今的各州已成为独立的殖民地; 其中六州 于1901年组建联邦, 1911年北部地区加入联邦, 作为首都地区的堪培拉这时也形成了。悉尼为最大城市。 人口15, 544, 500。>
随便看
đến ngày
đến ngày đến tháng
đến nhà
đến nhậm chức
đến nhận chức
đến nhận việc
đến những nơi náo nhiệt
đến nơi
đến nơi hẹn
đến nơi khác
đến nơi đến chốn
đến nước này
đến nỗi
đến sau
đến tháng
đến tháng khai hoa nở nhuỵ
đến tháng lâm bồn
đến tháng sanh nở
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:02:12