释义 |
ách | | | | | | 轭 <牛马等拉东西时架在脖子上的器具。> | | | ách trâu | | 牛轭 | | | 枷锁 <枷和锁是古时两种刑具, 比喻所受的压迫的束缚。> | | | ách nô lệ | | 奴隶的枷锁。 | | | 灾厄; 祸患 <祸事; 灾难。> | | | giải ách trừ tai | | 祛厄消灭。 | | | 副官 (từ gốc tiếng Pháp: adjudant - thượng sĩ - chức quản trong quân đội Pháp)<旧时军队中办理行政事务的军官。> | | | ông đội ấy vừa được đóng ách (thầy đội đó mới được lên lon thượng sĩ) | | 那位队长新近升为副官了。 |
|