请输入您要查询的越南语单词:
单词
ác nghiệt
释义
ác nghiệt
狠毒 <凶狠毒辣。>
冷酷 <(待人)冷淡苛刻。>
孽 <邪恶。>
恶孽。
俗
凶狠 <(性情、行为)凶恶狠毒。>
随便看
số vô nghĩa
số vô tỷ
số vận
số về ngữ pháp
số xấp xỉ
số âm
số đen
số điểm
số điện báo
số điện thoại
số điện tín
số đo
số đuôi
số đào hoa
số đã biết
số đông
số đơn trị
số được chia
số đại khái
số đầu
số đặc biệt
số định mức
số độ
số ước lượng
số Ả-rập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:32:19