请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt độ không khí
释义
nhiệt độ không khí
气温 <空气的温度。>
随便看
mốc lịch sử
mốc meo
mốc mốc
mốc ranh giới
mốc thếch
mốc tính toán
mốc xung đột
mốc xì
mốc đo
mốc đo lường
mốc đường cong
mốc địa giới
mốc đỗ tàu
mốc độ dốc
mố cầu
mối
mối bất hoà
mối cừu hận
mối ghép
mối giềng
mối hàn
mối hàng
mối hận cũ
mối hận suốt đời
mối hận thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:41