请输入您要查询的越南语单词:
单词
mập mờ
释义
mập mờ
暧昧 <(态度、用意)含糊; 不明白。>
含混 <模糊; 不明确。>
迷离 <模糊而难以分辨清楚。>
模棱 ; 含糊 <(态度、意见等)不明确。>
闪烁 <(说话)稍微露出一点想法, 但不肯说明确; 吞吞吐吐。>
随便看
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
hớ hênh
hớm hỉnh
hớn hở
hớn hở ra mặt
hớp
hớp hồn
hớt
hớt hơ hớt hải
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tay trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:05:40