请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu mối chính
释义
đầu mối chính
主线 <指贯穿事物发展过程的主要线索。特指文艺作品故事情节发展的主要线索。>
随便看
lối vẽ tinh vi
lối vẽ tỉ mỉ
lối xóm
lối đi
lối đi nhỏ
lối đi ra mộ
lố ký
lố lăng
lốm đốm
lố nhố
lốn nhốn
lốp
lốp bố
lốp bốp
lốp xe
lốp xốp
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:30:13