请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu máy đẩy phụ
释义
đầu máy đẩy phụ
补机。
随便看
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
ức thuyết
ức uất
ức đoán
ứ hơi
ứ hự
ứ máu
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
ứng hiện
ứng hoạ
ứng lực
ứng mão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:13