请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kalimantan
释义
Kalimantan
加里曼丹 <世界第三大岛, 位于亚洲东南部。面积73. 4万平方公里。其中约三分之二地区为印度尼西亚领土, 分为西加里曼丹、中加里曼丹、南加里曼丹和东加里曼丹4个省份。其余为沙捞越、文莱、沙巴三部 分, 称北加里曼丹。境内赤道横贯, 热带森林约占85%。农副产品有稻米、椰子、橡胶、咖啡、胡椒等。 工业有煤矿和石油开采。>
随便看
công trình bộ phận
công trình bộ phận mở rộng
công trình cho bên ngoài thầu khoán
công trình cho thầu bên trong
công trình di truyền
công trình kiến trúc
công trình mới xây dựng
công trình nguy hiểm
công trình phân loại
công trình phân loại mở rộng
công trình phụ
công trình phục hồi
công trình quân sự
công trình sư
công trình thuỷ lợi
công trình thổ mộc
công trình trị thuỷ
công trình tạm thời
công trình xây dựng
công trình xây dựng lại
công trường
công trường thủ công
công trạng
công trạng thuộc về
công trạng và thành tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 17:47:20