请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm mới nở
释义
tằm mới nở
蚕蚁 <刚孵化出来的幼蚕, 身体小, 颜色黑, 像蚂蚁, 所以叫蚕蚁。也叫蚁蚕。>
随便看
cho qua chuyện
cho ra
cho rằng
cho súc vật ăn
cho sẵn
cho thiếu
cho thuê
cho thuê lại
cho thuê ruộng
cho thuốc
cho thuốc độc
cho thêm
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:54:23