请输入您要查询的越南语单词:
单词
tế
释义
tế
奠仪 <指送给丧家用于祭奠的财物。>
祭奠; 祭 <为死去的人举行仪式, 表示追念。>
际 <靠边的或分界的地方。>
细 <横剖面小。(跟'粗'相对)。>
大跑; 驰骋 <奔驰。>
随便看
buông thuyền
buông thõng
buông thả
buông thả dục vọng
buông trôi
buông trôi bỏ mặc
buông tuồng
buông tên
buông xoã
buông xuôi
buông xuống
buông đao sát sinh, lập tức thành Phật
buôn gặp chầu, câu gặp chỗ
buôn hàng xách
buôn lậu
buôn lậu trốn thuế
Buôn Ma Thuột
buôn may bán đắt
buôn mây bán gió
buôn một lãi mười
buôn ngược bán xuôi
buôn ngồi
buôn nước bọt
buôn phấn bán son
buôn thua bán lỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:27:27