请输入您要查询的越南语单词:
单词
tế
释义
tế
奠仪 <指送给丧家用于祭奠的财物。>
祭奠; 祭 <为死去的人举行仪式, 表示追念。>
际 <靠边的或分界的地方。>
细 <横剖面小。(跟'粗'相对)。>
大跑; 驰骋 <奔驰。>
随便看
ngổn ngang
ngổn ngang trăm mối
ngỗng giời
ngỗ nghịch
ngỗng sư tử
ngỗng trời
ngỗng ông lễ ông
ngỗ ngược
ngộ
ngộ cảm
ngộ gió
ngộ hiểm
ngộ hội
ngộ nghĩnh
ngộ nhỡ
ngộ nạn
ngộ nắng
ngộp
ngộ rượu
ngộ sát
ngột
ngộ thương
ngộ thực
ngộ đạo
ngộ độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:04:06