请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 buông thả
释义 buông thả
 放纵 <纵容; 不加约束。>
 废弛 <(政令、风纪等)因不执行或不被重视而失去约束作用。>
 宽纵; 恣肆 <宽容放纵。>
 không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
 不要宽纵自己, 要求自己越严, 进步就越快。 狂放 <任性放荡。>
 浪 <没有约束; 放纵。>
 buông thả
 放浪。
 任性 <放任自己的性子, 不加约束。>
 傥荡 <放荡。>
 懈怠 <松懈懒惰。>
 野 <不受约束。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:20:01