请输入您要查询的越南语单词:
单词
tế nhị
释义
tế nhị
出色 <格外好; 超出一般的。>
工致 <精巧细致。>
耐人寻味 <意味深长, 值得仔细体会琢磨。>
微妙 <深奥玄妙, 难以捉摸。>
mối quan hệ tế nhị
微妙的关系。
vấn đề này rất tế nhị
这个问题很微妙。
随便看
đi-ô-xít sun-fua
đi-ô-xít xun-fua
đi ăn cơm
đi ăn máng khác
đi ăn tiệc
đi đi dừng dừng
đi đi lại lại
đi đi về về
đi điều tra
đi đong
đi đoạn hậu
đi đày
đi đái
đi đây đi đó
đi đêm
đi đêm về hôm
đi đôi
đi đôi với
đi đường
đi đường bộ
đi đường trong
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:45