请输入您要查询的越南语单词:
单词
tết
释义
tết
编 <把细长条状的东西交叉组织起来。>
编织 <把细长的东西交叉组织起来。>
大年 <指春节。>
结 <在条状物上打疙瘩或用这种方式制成物品。>
tết hoa.
结彩。
结束 <装束; 打扮(多见于早期白话)。>
节 <节日; 节气。>
tết Nguyên Đán.
春节。 年 <年节。>
ăn tết.
过年。
chúc tết gia đình quân nhân.
给军属拜年。
绾 <把长条形的东西盘绕起来打成结。>
tết một cái nút.
绾个扣儿。
随便看
năng lực sản xuất
năng lực thần kỳ
năng lực viết văn
năng lực yếu
năng nhặt chặt bị
năng nắn
năng nổ
năng suất
năng suất cao
năng suất kém
năng suất lao động
năng động
năng động tính
năn nỉ
năn nỉ vay tiền
nĩa
nĩa đá
nũng
nũng na nũng nịu
nơ
nơ bướm
cồn
cồn biến tính
cồn chín mươi
cồn cuộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:28