请输入您要查询的越南语单词:
单词
bế môn tạ khách
释义
bế môn tạ khách
闭门羹 <拒绝客人进门叫做让客人吃闭门羹。>
随便看
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
bắt giọng
bắt giữ
bắt giữ xử lí
bắt gặp
bắt gọn
bắt hàng phục
bắt hụt
bắt khoan bắt nhặt
bắt kẻ gian dâm
bắt kẻ thông dâm
bắt kịp
bắt liên lạc
bắt làm trò hề
bắt làm tù binh
bắt lính
bắt lấy
bắt lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:47:05