请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời giáo huấn
释义
lời giáo huấn
训 <教导或训诫的话。>
训词 <训话时所说的话。>
训话 <旧时指上级对下级讲教导和告诫的话。>
随便看
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
mùi tanh
mùi tanh tưởi
mùi thuốc
mùi thuốc súng
mùi thơm
mùi thơm bay xa
mùi thơm lạ lùng
mùi thơm ngào ngạt
mùi thơm nồng
mùi thơm đặc biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:40:58