请输入您要查询的越南语单词:
单词
chóp núi
释义
chóp núi
山峰 ; 山头 ; 巅 ; 山顶 <山的突出的尖顶。>
书
崔嵬 <有石头的土山。>
随便看
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
ếm
đậu nành
đậu phộng
đậu phụ
đậu phụ cứng
đậu phụ khô
đậu phụ lá
đậu phụ mặn
đậu phụng
đậu phụ nhiều lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:11:31