请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó nhà có đám
释义
chó nhà có đám
丧家之犬 <比喻失去靠山, 到处乱窜, 无处投奔的人。也说丧家之狗。>
随便看
ống nối dài
ống nối áp điện
ống nổ
ống nổi
ống phun
ống phóng
ống phóng lựu đạn
ống phóng rốc-két
ống píp
ống quản
ống quần
ống ruột gà
ống rò
ống rửa dạ dày
ống si-phông
ống soi
ống suốt
ống suốt ngang
ống sàng
ống sành
ống sáo
ống sáo thổi bằng mũi
ống sáo tám lỗ
ống súc
ống sơn sì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:52:41