请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Hung nô
释义
dân tộc Hung nô
匈奴 <中国古代民族, 战国时游牧在燕、赵、秦以北。东汉时分裂为南北两部, 北匈奴在一世纪末为汉所败, 西迁。南匈奴附汉, 东晋时曾先后建立汉国和前赵国。>
随便看
chỉ số thông minh
chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật
chỉ số vật giá
chỉ số âm
chỉ số độ nhớt
chỉ sợ
chỉ sự
chỉ tay
chỉ tay năm ngón
chỉ theo ý mình
chỉ thiên
chỉ thêu
chỉ thú
chỉ thẳng ra
chỉ thị
chỉ thị viết tay
chỉ thống
chỉ thực
chỉ tiêu
chỉ tiêu chính
chỉ tiếc
chỉ tiếc rèn sắt không thành thép
chỉ toàn
hàng không
hàng không bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:07:27