请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đường vòng
释义
đi đường vòng
环行 <绕着圈子走。>
随便看
ga xe điện
ga xép
gay
gay cấn
gay go
gay gắt
ga-đô-lin
ga đầu mối
gel vuốt tóc
gen kép
gen-ta-mi-xin
Georgetown
Georgia
Germany
Gestapo
Ghana
ghe
ghe buồm
ghe bản lồng
ghe bầu
ghe chài
ghe càng đước
ghe cá
ghe câu
ghe hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:13:16