请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh cản quang
释义
ảnh cản quang
龛影 <用钡餐在X射线下检查胃或肠的溃疡时, 溃疡部位被钡剂填充在荧光屏或X光照片上形成的阴影。>
随便看
số nguyên tố
số nguyên tử
sống uổng
sống vất vưởng
sống yên phận
sống yên ổn
sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy
sống đông đúc
sống đạm bạc
sống độc thân
sống động
sống động như thật
sống đời sông nước
sống đục
số người
số người biên chế
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:15:27