请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh cản quang
释义
ảnh cản quang
龛影 <用钡餐在X射线下检查胃或肠的溃疡时, 溃疡部位被钡剂填充在荧光屏或X光照片上形成的阴影。>
随便看
không thành thật
không thành vấn đề
không thân
không thân chẳng quen
không thân không sơ
không thân thiết
không thèm
không thèm nhìn
không... thì...
không thích
không thích hợp
không thích đáng
không thính tai
không thôi
không thông minh
không thông suốt
không thú vị
không thạo
không thấm nước
không thấm vào đâu
không thấp hơn
không thấu
không thấy
không thấy nữa
không thấy xuất hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:39