请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm
释义
ẩm
返潮 <由于空气湿度很大或地下水分上升, 地面、墙根、粮食、衣物等变得潮湿。>
mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
一连下了好几天雨, 墙壁都返潮了。
泽 ; 湿。<沾了水的或显出含水分多的(跟'干'相对)。>
ẩm ướt
润泽。
潮湿的; 阴湿的 <含有比正常状态下较多的水分。>
bị ẩm
受潮。
chống ẩm
防潮。
随便看
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:32