请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm
释义
ẩm
返潮 <由于空气湿度很大或地下水分上升, 地面、墙根、粮食、衣物等变得潮湿。>
mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
一连下了好几天雨, 墙壁都返潮了。
泽 ; 湿。<沾了水的或显出含水分多的(跟'干'相对)。>
ẩm ướt
润泽。
潮湿的; 阴湿的 <含有比正常状态下较多的水分。>
bị ẩm
受潮。
chống ẩm
防潮。
随便看
tòng quân
tò te
tò tí
tò vò
tó
tóc
tóc bạc
tóc bạc da mồi
tóc bạc mặt hồng hào
tóc bạc phơ
tóc bồng
tóc còn xanh, nanh còn sắc
tóc dày và đen
tóc gió tung bay
tóc hoa râm
tóc hạc
tóc mai
tóc mái
tóc máu
tóc mây
tóc mây bồng bềnh
tóc mượt
tóc rẽ ngôi giữa
tóc rễ tre
tóc rối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:00:36