请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm
释义
ẩm
返潮 <由于空气湿度很大或地下水分上升, 地面、墙根、粮食、衣物等变得潮湿。>
mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
一连下了好几天雨, 墙壁都返潮了。
泽 ; 湿。<沾了水的或显出含水分多的(跟'干'相对)。>
ẩm ướt
润泽。
潮湿的; 阴湿的 <含有比正常状态下较多的水分。>
bị ẩm
受潮。
chống ẩm
防潮。
随便看
ăn ngon ở nhàn
ăn ngược nói ngạo
ăn ngọn
ăn ngốn
ăn ngồi
ăn ngủ
ăn nhau
ăn nhiều nuốt không trôi
ăn nhín
ăn như bò ngốn cỏ
ăn như cũ, ngủ như xưa
ăn như hà bá đánh vực
ăn như hổ đói
ăn như hổ đổ đố
ăn như tầm ăn rỗi
ăn nhạt
ăn nhạt mới biết thương mèo
ăn nhậu chơi bời
ăn nhịn để dành
ăn nhịp
ăn nhịp với nhau
ăn nhờ
ăn nhờ ở đậu
ăn no
ăn no lo được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:31:08