请输入您要查询的越南语单词:
单词
rừng
释义
rừng
林 <成片的树木或竹子。>
rừng cây.
树林。
rừng tre.
竹林。
núi rừng.
山林。
rừng chắn gió.
防风林。
rừng bia đá.
碑林。
林 <聚集在一起的同一类的人或事物。>
随便看
cô em chồng
cô em vợ
cô giáo
cô gái
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
cô gái đồng trinh
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
côm cốp
cô mình
Cô-mô-rô
cô mụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:41:03