请输入您要查询的越南语单词:
单词
vắc-xin đậu mùa
释义
vắc-xin đậu mùa
痘苗; 痘; 牛痘; 牛痘苗 <从患牛痘病的牛身上取出痘疱中的浆液, 接种到牛犊身上, 使发病, 再从牛犊身上的逗疱中取出痘浆, 把所含病毒的毒力减弱, 用甘油保存起来, 叫做痘苗。痘苗接种到人体上, 可以 预防天花。>
随便看
cảnh sắc mùa thu
cảnh sắc tráng lệ
cảnh sắc tươi đẹp
cảnh tan hoang
cảnh thiên nhiên
cảnh thiên nhiên tươi đẹp
cảnh thu
Cảnh Thái
cảnh thái bình giả tạo
cảnh thái lam
cảnh thế
cảnh tiêu điều
cảnh trong mơ
cảnh trong nhà
cảnh trong phòng
cảnh trong tranh
cảnh truy hoan hưởng lạc
cảnh trí
cảnh trạng
cảnh tàn phá
cảnh tàn sát khốc liệt
cảnh tương lai
cảnh tượng
cảnh tượng huyền ảo
cảnh tượng náo nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:44:02