请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẵm nách
释义
ẵm nách
(把小孩)跨抱在腋下。
随便看
Ác Tuyền
Á Căn Đình
Ái Huy
Ái Hồn
Ái Nhĩ Lan
Áo Môn
Áp-ga-ni-xtan
Á đông
Ân Lựu
Âu Châu
Âu-clơ-hâu-mơ
Âu-hai-âu
Âu Tây
Âu Á
Éc
Éc-bi-um
Ê-cu-a-đo
Ê-phơ-đơ-rin
Ê-ri-trê
Ê-ti-ô-pi
Ê-ti-ô-pi-a
Ô-cla-hô-ma
Ô-hai-ô
Ô-lim-pi-a
Ô-man
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:44