请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu phụ khô
释义
đậu phụ khô
豆腐干 <(豆腐干儿)食品, 用布包豆腐加香料蒸制而成。>
香干 <(香干儿)经过熏制的豆腐干儿。>
随便看
số điểm
số điện báo
số điện thoại
số điện tín
số đo
số đuôi
số đào hoa
số đã biết
số đông
số đơn trị
số được chia
số đại khái
số đầu
số đặc biệt
số định mức
số độ
số ước lượng
số Ả-rập
số ảo
sồn sồn
sồn sột
sổ chi
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:12