请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự khuyết
释义
dự khuyết
候补 <等候递补缺额。>
uỷ viên dự khuyết
候补委员。
随便看
vải chịu lửa
vải có vân nghiêng
vải diềm bâu
vải dong mịn
áng
áng chừng
áng hùng văn
án gian
án giá
áng mây
áng như
áng thơ
á nguyên
áng độ
ánh
ánh ban mai
ánh bình minh
ánh chiều
ánh chiều tà
ánh chớp
ánh dương
ánh hoàng hôn
ánh huỳnh quang
ánh hào quang
á nhiệt đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:17