请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu tương
释义
đậu tương
大豆 <一年生草本植物, 花白色或紫色, 有根瘤, 豆荚有毛。种子一般黄色, 供食用, 也可以榨油。>
黄豆 <表皮黄色的大豆。>
毛豆 <大豆的嫩荚, 外皮多毛, 种子青色, 可做蔬菜。>
豆酱 <将大豆浸泡煮熟磨碎后, 加酱、油、盐等发酵制成的副食品。>
随便看
dải sông
miễn phí
miễn quân dịch
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
miễn tố
miễn tội
miễn xá
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
miệng cống
miệng hùm
miệng hùm gan sứa
miệng hút
miệng khôn trôn dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:59:29