请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùi
释义
dùi
槌 <(槌 儿)敲打用的棒, 大多一头较大或呈球形。>
dùi trống.
鼓槌 儿。
钻 ; 穿凿 <用尖的物体在另一物体上转动, 造成窟窿。>
锥子。
dùi đóng sách.
书锥。
随便看
nhà dòng dõi
nhà dưới
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
nhà giàu
nhà giàu mới nổi
nhà giàu nhất
nhà giàu số một
nhà giầu
nhà giữa
nhà giữ trẻ
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
nhà hàng
nhà hình tháp
nhà hầm
nhà hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:54:40