请输入您要查询的越南语单词:
单词
dù có
释义
dù có
便 <表示假设的让步。>
chỉ cần dựa vào quần chúng, thì dù có khó khăn đến đâu cũng có thể khắc phục.
只要依靠群众, 便是再大的困难, 也能克服。 即便 <即使。>
随便看
ối chao ôi
ối cha ôi
ối trời ôi
ố kỵ
ốm
ốm chết
ốm liệt giường
ốm nghén
ốm nhom
ốm nhánh
ốm sắp chết
ốm yếu
ốm yếu nhiều bệnh
ốm yếu xanh xao
ố màu
ốm đau
ốm đau bệnh tật
ốm đi
ốm đòn
ống
ống buret
ống bài hơi
ống bán quy
ống bút
ống bơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:07:00