请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ khí hạng nặng
释义
vũ khí hạng nặng
重武器 <射程远、威力大, 转移时多需车辆装载、牵引的武器。如高射炮、迫击炮、火箭炮等, 坦克、装甲车也属于重武器。>
随便看
trội vượt
trội về
trộm
trộm cướp
trộm cắp gian tà
trộm cắp lừa đảo
trộm nghĩ
trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng
trộm đi rồi mới đóng cửa
trộm đạo
trộn
trộn của giả vào
trộn gỏi
trộn hạt giống với thuốc
trộn lẫn
trộn lẫn làm một
trộn thuốc vào hạt giống
trộn đều
tỉnh khác
tỉnh Lai Châu
tỉnh Long An
tỉnh Lào Cai
tỉnh Lâm Đồng
tỉnh lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:14