请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ khí hạng nặng
释义
vũ khí hạng nặng
重武器 <射程远、威力大, 转移时多需车辆装载、牵引的武器。如高射炮、迫击炮、火箭炮等, 坦克、装甲车也属于重武器。>
随便看
rượu và đồ ăn
rượu whisky
rượu xái
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:13:11