请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự vệ
释义
tự vệ
自卫 <保卫自己。>
chiến tranh tự vệ
自卫战争
ra sức tự vệ
奋力自卫
随便看
phiến mạch
phiến nham
phiến phiến
phiến đá
phiến động
phiếu
phiếu bảo hành
phiếu bầu
phiếu chuyển tiền
phiếu chống
phiếu công trái
phiếu gởi tiền
phiếu gửi
phiếu gửi tiền
phiếu hối đoái
phiếu nhận
phiếu trắng
phiếu tên sách
phiếu tín dụng
phiếu xuất kho
phiếu xuất nhập
phiếu điểm
phiếu ưu đãi
phiền
phiền ai làm việc gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:44:00