请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự vấn mình
释义
tự vấn mình
抚躬自问; 反躬自问。<反过来问问自己。>
随便看
thắt chóp quy đầu
thắt chặt
thắt cổ
can án
ca-nô
ca-nông
can đảm
cao
cao bay
cao bay xa chạy
Cao Bằng
cao bồi
cao cao
cao chiêu
cao chót vót
cao chạy xa bay
cao chọc trời
cao cát
cao cường
cao cả
cao cấp
cao danh
cao dày
cao dán
cao giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:12:22